2. Số BIN điển hình - Luxembourg (LU) 🡒 Banque Invik, S.a.
3. Tất cả các ngân hàng - Luxembourg (LU) 🡒 Banque Invik, S.a.
4. Mạng thẻ - Luxembourg (LU) 🡒 Banque Invik, S.a.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
LU | Luxembourg | 442 | 49.815273 | 6.129583 |
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banque Invik, S.a. | www.banqueinvik.lu | 46 774 490 000 |
870 nhiều IIN / BIN ...
Banque Invik, S.a. (533 BINs tìm) | BANQUE INVIK, S.A. (15 BINs tìm) |
VISA (535 BINs tìm) | MASTERCARD (13 BINs tìm) |
traditional (258 BINs tìm) | gold (257 BINs tìm) | business (10 BINs tìm) | electron (6 BINs tìm) |
null (5 BINs tìm) | standard (4 BINs tìm) | prepaid (3 BINs tìm) | gold premium (2 BINs tìm) |
classic (1 BINs tìm) | corporate (1 BINs tìm) | infinite (1 BINs tìm) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tải xuống Cơ sở dữ liệu BIN MIỄN PHÍ. Trang này để nhận Tra cứu BIN miễn phí suốt đời
Tắt ADBlock để tải xuống Cơ sở dữ liệu BIN miễn phí. Nhấn vào bất kỳ nút nào bên dưới để cập nhật mới nhất.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |