2. Số BIN điển hình - Greece (GR) 🡒 Citibank International Plc
3. Tất cả các ngân hàng - Greece (GR) 🡒 Citibank International Plc
4. Mạng thẻ - Greece (GR) 🡒 Citibank International Plc
5. Các loại thẻ - Greece (GR) 🡒 Citibank International Plc
6. Thương hiệu thẻ - Greece (GR) 🡒 Citibank International Plc
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Citibank International Plc | www.citibank.com | 210 929 3000 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
546716 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
531239 | MASTERCARD | credit | NEW WORLD |
455643 | VISA | credit | GOLD |
455644 | VISA | credit | TRADITIONAL |
548182 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
530507 | MASTERCARD | debit | STANDARD PREPAID |
546471 | MASTERCARD | credit | GOLD |
477943 | VISA | credit | STANDARD |
455716 | VISA | credit | PLATINUM |
516032 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
492 nhiều IIN / BIN ...
Citibank International Plc (7 BINs tìm) | CITIBANK INTERNATIONAL PLC (3 BINs tìm) |
MASTERCARD (6 BINs tìm) | VISA (4 BINs tìm) |
standard (4 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) | new world (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) |
standard prepaid (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |