2. Số BIN điển hình - FRANSABANK S.A.L. 🡒 United States
3. Các nước - FRANSABANK S.A.L. 🡒 United States
4. Mạng thẻ - FRANSABANK S.A.L. 🡒 United States
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
FRANSABANK S.A.L. | www.fransabank.com | (961) 1 340180 OR 8 |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
US | United States | 840 | 37.09024 | -95.712891 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
546323 | MASTERCARD | credit | WORLD ELITE |
546325 | MASTERCARD | credit | WORLD |
546320 | MASTERCARD | debit | PREPAID DEBIT PAYROLL |
3914 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (3 BINs tìm) |
prepaid debit payroll (1 BINs tìm) | world (1 BINs tìm) | world elite (1 BINs tìm) |