2. Số BIN điển hình - Deutsche Kreditbank Ag (dkb), Lufthansa, Miles And More
3. Các nước - Deutsche Kreditbank Ag (dkb), Lufthansa, Miles And More
4. Mạng thẻ - Deutsche Kreditbank Ag (dkb), Lufthansa, Miles And More
5. Các loại thẻ - Deutsche Kreditbank Ag (dkb), Lufthansa, Miles And More
6. Thương hiệu thẻ - Deutsche Kreditbank Ag (dkb), Lufthansa, Miles And More
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Deutsche Kreditbank Ag (dkb), Lufthansa, Miles And More | www.dkb.de | 030 12030000 |
4164 nhiều IIN / BIN ...
Ghana (100 BINs) | Germany (33 BINs) | United Kingdom (8 BINs) | United States (8 BINs) |
Russian Federation (6 BINs) | Luxembourg (4 BINs) | South Korea (4 BINs) | Switzerland (4 BINs) |
Brazil (3 BINs) | Canada (3 BINs) | France (3 BINs) | Lebanon (3 BINs) |
Colombia (2 BINs) | Taiwan (2 BINs) | Ukraine (2 BINs) | Afghanistan (1 BINs) |
Argentina (1 BINs) | Costa Rica (1 BINs) | El Salvador (1 BINs) | Italy (1 BINs) |
Libya (1 BINs) | Morocco (1 BINs) | New Zealand (1 BINs) | Pakistan (1 BINs) |
Poland (1 BINs) | Saudi Arabia (1 BINs) | Spain (1 BINs) | Turkey (1 BINs) |
MASTERCARD (198 BINs tìm) |
corporate (101 BINs tìm) | standard (46 BINs tìm) | commercial business (10 BINs tìm) | purchasing (10 BINs tìm) |
debit other 2 embossed (7 BINs tìm) | gold (5 BINs tìm) | business (3 BINs tìm) | black (2 BINs tìm) |
platinium (2 BINs tìm) | platinum (2 BINs tìm) | standard prepaid (2 BINs tìm) | world card (2 BINs tìm) |
business immediate debit (1 BINs tìm) | commercial debit (1 BINs tìm) | null (1 BINs tìm) | standard deferred (1 BINs tìm) |
standard immediate debit (1 BINs tìm) | titanium (1 BINs tìm) |
Tải xuống Cơ sở dữ liệu BIN MIỄN PHÍ. Trang này để nhận Tra cứu BIN miễn phí suốt đời
Tắt ADBlock để tải xuống Cơ sở dữ liệu BIN miễn phí. Nhấn vào bất kỳ nút nào bên dưới để cập nhật mới nhất.