2. Số BIN điển hình - CITIBANK INTERNATIONAL PLC 🡒 United Kingdom
3. Các nước - CITIBANK INTERNATIONAL PLC 🡒 United Kingdom
4. Mạng thẻ - CITIBANK INTERNATIONAL PLC 🡒 United Kingdom
5. Các loại thẻ - CITIBANK INTERNATIONAL PLC 🡒 United Kingdom
6. Thương hiệu thẻ - CITIBANK INTERNATIONAL PLC 🡒 United Kingdom
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
CITIBANK INTERNATIONAL PLC | www.citibank.co.uk | 0800 00 55 00 |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
GB | United Kingdom | 826 | 55.378051 | -3.435973 |
4473 nhiều IIN / BIN ...
![]() |
VISA (22 BINs tìm) | MASTERCARD (15 BINs tìm) |
standard (7 BINs tìm) | corporate (6 BINs tìm) | traditional (6 BINs tìm) | purchasing (4 BINs tìm) |
classic (3 BINs tìm) | null (3 BINs tìm) | debit other 2 embossed (2 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) |
atm only (1 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) | unembossed prepaid student (1 BINs tìm) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tải xuống Cơ sở dữ liệu BIN MIỄN PHÍ. Trang này để nhận Tra cứu BIN miễn phí suốt đời
Tắt ADBlock để tải xuống Cơ sở dữ liệu BIN miễn phí. Nhấn vào bất kỳ nút nào bên dưới để cập nhật mới nhất.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |