2. Số BIN điển hình - Banco Coomeva, S.a. 🡒 VISA
3. Các nước - Banco Coomeva, S.a. 🡒 VISA
4. Mạng thẻ - Banco Coomeva, S.a. 🡒 VISA
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banco Coomeva, S.a. | www.bancoomeva.com.co | 1800941318 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
459096 | VISA | credit | BUSINESS |
474555 | VISA | debit | TRADITIONAL |
482407 | VISA | debit | TRADITIONAL |
489474 | VISA | debit | ELECTRON |
489422 | VISA | credit | GOLD |
489421 | VISA | credit | TRADITIONAL |
462896 | VISA | debit | TRADITIONAL |
469766 | VISA | credit | PLATINUM |
3441 nhiều IIN / BIN ...
VISA (8 BINs tìm) |
traditional (4 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
platinum (1 BINs tìm) |