2. Số BIN điển hình - Volksbank Slovensko, A.s. 🡒 Slovakia (Slovak Republic)
3. Các nước - Volksbank Slovensko, A.s. 🡒 Slovakia (Slovak Republic)
4. Mạng thẻ - Volksbank Slovensko, A.s. 🡒 Slovakia (Slovak Republic)
5. Các loại thẻ - Volksbank Slovensko, A.s. 🡒 Slovakia (Slovak Republic)
6. Thương hiệu thẻ - Volksbank Slovensko, A.s. 🡒 Slovakia (Slovak Republic)
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Volksbank Slovensko, A.s. | www.volksbank.sk | 0850 123 123 |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
SK | Slovakia (Slovak Republic) | 703 | 48.669026 | 19.699024 |
2667 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (9 BINs tìm) | VISA (2 BINs tìm) |
standard immediate debit (4 BINs tìm) | gold immediate debit (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | credit (1 BINs tìm) |
electron (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |