2. Số BIN điển hình - Virgin Islands (British) (VG) 🡒 BUSINESS thẻ
3. Tất cả các ngân hàng - Virgin Islands (British) (VG) 🡒 BUSINESS thẻ
4. Mạng thẻ - Virgin Islands (British) (VG) 🡒 BUSINESS thẻ
5. Các loại thẻ - Virgin Islands (British) (VG) 🡒 BUSINESS thẻ
6. Thương hiệu thẻ - Virgin Islands (British) (VG) 🡒 BUSINESS thẻ
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
VG | Virgin Islands (British) | 092 | 18.420695 | -64.639968 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
406666 | VISA | credit | BUSINESS |
434772 | VISA | debit | BUSINESS |
443986 | VISA | credit | BUSINESS |
430985 | VISA | credit | BUSINESS |
472866 | VISA | debit | BUSINESS |
474 nhiều IIN / BIN ...
Firstcaribbean International Bank (cayman), Ltd. (3 BINs tìm) | FIRSTCARIBBEAN INTERNATIONAL BANK (CAYMAN), LTD. (1 BINs tìm) |
VISA (5 BINs tìm) |
business (5 BINs tìm) |