2. Số BIN điển hình - United States (US) 🡒 NOVA LJUBLJANSKA BANKA D.D. LJUBLJANA
3. Tất cả các ngân hàng - United States (US) 🡒 NOVA LJUBLJANSKA BANKA D.D. LJUBLJANA
4. Mạng thẻ - United States (US) 🡒 NOVA LJUBLJANSKA BANKA D.D. LJUBLJANA
5. Các loại thẻ - United States (US) 🡒 NOVA LJUBLJANSKA BANKA D.D. LJUBLJANA
6. Thương hiệu thẻ - United States (US) 🡒 NOVA LJUBLJANSKA BANKA D.D. LJUBLJANA
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
US | United States | 840 | 37.09024 | -95.712891 |
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
NOVA LJUBLJANSKA BANKA D.D. LJUBLJANA |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
557043 | MASTERCARD | debit | HSA NON-SUBSTANTIATED |
468 nhiều IIN / BIN ...
NOVA LJUBLJANSKA BANKA D.D. LJUBLJANA (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (1 BINs tìm) |
debit (1 BINs tìm) |
hsa non substantiated (1 BINs tìm) |