2. Số BIN điển hình - United States (US) 🡒 Fia Card Services, N.a.
3. Tất cả các ngân hàng - United States (US) 🡒 Fia Card Services, N.a.
4. Mạng thẻ - United States (US) 🡒 Fia Card Services, N.a.
5. Các loại thẻ - United States (US) 🡒 Fia Card Services, N.a.
6. Thương hiệu thẻ - United States (US) 🡒 Fia Card Services, N.a.
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
US | United States | 840 | 37.09024 | -95.712891 |
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Fia Card Services, N.a. | 1.800.932.6262 |
732 nhiều IIN / BIN ...
Fia Card Services, N.a. (888 BINs tìm) | FIA CARD SERVICES, N.A. (26 BINs tìm) |
VISA (713 BINs tìm) | MASTERCARD (201 BINs tìm) |
traditional (531 BINs tìm) | classic (57 BINs tìm) | credit (50 BINs tìm) | gold premium (46 BINs tìm) |
standard (39 BINs tìm) | gold (37 BINs tìm) | platinium (35 BINs tìm) | business (25 BINs tìm) |
platinum (24 BINs tìm) | signature (16 BINs tìm) | world (16 BINs tìm) | fleet (8 BINs tìm) |
null (7 BINs tìm) | purchasing (6 BINs tìm) | corporate (5 BINs tìm) | commercial business (4 BINs tìm) |
infinite (2 BINs tìm) | world elite (2 BINs tìm) | debit (1 BINs tìm) | prepaid debit gift (1 BINs tìm) |
world card (1 BINs tìm) | world for business (1 BINs tìm) |