2. Số BIN điển hình - United States (US) 🡒 Armed Forces Bank, N.a.
3. Tất cả các ngân hàng - United States (US) 🡒 Armed Forces Bank, N.a.
4. Mạng thẻ - United States (US) 🡒 Armed Forces Bank, N.a.
5. Các loại thẻ - United States (US) 🡒 Armed Forces Bank, N.a.
6. Thương hiệu thẻ - United States (US) 🡒 Armed Forces Bank, N.a.
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
US | United States | 840 | 37.09024 | -95.712891 |
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Armed Forces Bank, N.a. | www.afbank.com | 1-888-929-BANK |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
449792 | VISA | debit | TRADITIONAL |
449994 | VISA | credit | TRADITIONAL |
486516 | VISA | credit | PURCHASING |
418601 | VISA | credit | TRADITIONAL |
439119 | VISA | credit | BUSINESS |
449990 | VISA | credit | TRADITIONAL |
541314 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
441600 | VISA | credit | TRADITIONAL |
434449 | VISA | credit | BUSINESS |
418600 | VISA | credit | TRADITIONAL |
441601 | VISA | credit | STANDARD |
434447 | VISA | credit | TRADITIONAL |
468 nhiều IIN / BIN ...
Armed Forces Bank, N.a. (12 BINs tìm) |
VISA (11 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
traditional (7 BINs tìm) | business (2 BINs tìm) | standard (2 BINs tìm) | purchasing (1 BINs tìm) |