2. Số BIN điển hình - UNITED OVERSEAS BANK (MALAYSIA) BHD 🡒 PLATINUM thẻ
3. Các nước - UNITED OVERSEAS BANK (MALAYSIA) BHD 🡒 PLATINUM thẻ
4. Mạng thẻ - UNITED OVERSEAS BANK (MALAYSIA) BHD 🡒 PLATINUM thẻ
5. Các loại thẻ - UNITED OVERSEAS BANK (MALAYSIA) BHD 🡒 PLATINUM thẻ
6. Thương hiệu thẻ - UNITED OVERSEAS BANK (MALAYSIA) BHD 🡒 PLATINUM thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
UNITED OVERSEAS BANK (MALAYSIA) BHD | www.uob.com.my |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
436522 | VISA | debit | PLATINUM |
463225 | VISA | debit | PLATINUM |
442414 | VISA | debit | PLATINUM |
414170 | VISA | credit | PLATINUM |
458582 | VISA | credit | PLATINUM |
438289 | VISA | credit | PLATINUM |
490297 | VISA | credit | PLATINUM |
436509 | VISA | credit | PLATINUM |
419971 | VISA | credit | PLATINUM |
436334 | VISA | debit | PLATINUM |
458581 | VISA | credit | PLATINUM |
436508 | VISA | credit | PLATINUM |
436501 | VISA | credit | PLATINUM |
438629 | VISA | credit | PLATINUM |
436481 | VISA | credit | PLATINUM |
3287 nhiều IIN / BIN ...
VISA (15 BINs tìm) |
platinum (15 BINs tìm) |