2. Số BIN điển hình - Union Internationale De Banques (uib) 🡒 VISA
3. Các nước - Union Internationale De Banques (uib) 🡒 VISA
4. Mạng thẻ - Union Internationale De Banques (uib) 🡒 VISA
5. Các loại thẻ - Union Internationale De Banques (uib) 🡒 VISA
6. Thương hiệu thẻ - Union Internationale De Banques (uib) 🡒 VISA
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Union Internationale De Banques (uib) | www.uib.com.tn |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
425343 | VISA | debit | BUSINESS |
425342 | VISA | debit | BUSINESS |
404763 | VISA | credit | STANDARD |
410668 | VISA | debit | TRADITIONAL |
440502 | VISA | debit | GOLD PREMIUM |
440501 | VISA | debit | TRADITIONAL |
2584 nhiều IIN / BIN ...
VISA (6 BINs tìm) |
business (2 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |