2. Số BIN điển hình - Unicredit Bank D.d. 🡒 Bosnia and Herzegovina
3. Các nước - Unicredit Bank D.d. 🡒 Bosnia and Herzegovina
4. Mạng thẻ - Unicredit Bank D.d. 🡒 Bosnia and Herzegovina
5. Các loại thẻ - Unicredit Bank D.d. 🡒 Bosnia and Herzegovina
6. Thương hiệu thẻ - Unicredit Bank D.d. 🡒 Bosnia and Herzegovina
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Unicredit Bank D.d. | www.unicreditbank.ba | + 387 (0) 36 312 112 |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
BA | Bosnia and Herzegovina | 070 | 43.915886 | 17.679076 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
433310 | VISA | debit | TRADITIONAL |
557105 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
422975 | VISA | debit | TRADITIONAL |
476087 | VISA | debit | CLASSIC |
524859 | MASTERCARD | debit | STANDARD PREPAID |
414636 | VISA | credit | GOLD |
414637 | VISA | credit | TRADITIONAL |
480231 | VISA | debit | BUSINESS |
547683 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
7868 nhiều IIN / BIN ...
VISA (6 BINs tìm) | MASTERCARD (3 BINs tìm) |
traditional (3 BINs tìm) | business (2 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
standard (1 BINs tìm) | standard prepaid (1 BINs tìm) |