2. Số BIN điển hình - Unibanca, Banco Universal, C.a. 🡒 Venezuela
3. Các nước - Unibanca, Banco Universal, C.a. 🡒 Venezuela
4. Mạng thẻ - Unibanca, Banco Universal, C.a. 🡒 Venezuela
5. Các loại thẻ - Unibanca, Banco Universal, C.a. 🡒 Venezuela
6. Thương hiệu thẻ - Unibanca, Banco Universal, C.a. 🡒 Venezuela
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Unibanca, Banco Universal, C.a. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
546465 | MASTERCARD | credit | STANDARD PREPAID |
542094 | MASTERCARD | credit | BLACK |
546492 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
554643 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
545049 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
554642 | MASTERCARD | credit | NULL |
3960 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (6 BINs tìm) |
credit (6 BINs tìm) |
standard (3 BINs tìm) | black (1 BINs tìm) | null (1 BINs tìm) | standard prepaid (1 BINs tìm) |