2. Số BIN điển hình - UNIBANCA, BANCO UNIVERSAL, C.A. 🡒 credit thẻ
3. Các nước - UNIBANCA, BANCO UNIVERSAL, C.A. 🡒 credit thẻ
4. Mạng thẻ - UNIBANCA, BANCO UNIVERSAL, C.A. 🡒 credit thẻ
5. Các loại thẻ - UNIBANCA, BANCO UNIVERSAL, C.A. 🡒 credit thẻ
6. Thương hiệu thẻ - UNIBANCA, BANCO UNIVERSAL, C.A. 🡒 credit thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
UNIBANCA, BANCO UNIVERSAL, C.A. | www.wirecardbank.com |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
554729 | MASTERCARD | credit | STANDARD PREPAID |
546492 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
542094 | MASTERCARD | credit | BLACK |
554643 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
542172 | MASTERCARD | credit | GOLD |
546465 | MASTERCARD | credit | STANDARD PREPAID |
546466 | MASTERCARD | credit | GOLD |
554642 | MASTERCARD | credit | NULL |
545049 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
7004 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (9 BINs tìm) |
credit (9 BINs tìm) |
standard (3 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) | standard prepaid (2 BINs tìm) | black (1 BINs tìm) |
null (1 BINs tìm) |