2. Số BIN điển hình - Tanzania (TZ) 🡒 Stanbic Bank Tanzania, Ltd.
3. Tất cả các ngân hàng - Tanzania (TZ) 🡒 Stanbic Bank Tanzania, Ltd.
4. Mạng thẻ - Tanzania (TZ) 🡒 Stanbic Bank Tanzania, Ltd.
5. Các loại thẻ - Tanzania (TZ) 🡒 Stanbic Bank Tanzania, Ltd.
6. Thương hiệu thẻ - Tanzania (TZ) 🡒 Stanbic Bank Tanzania, Ltd.
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Stanbic Bank Tanzania, Ltd. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
431332 | VISA | debit | TRADITIONAL |
431331 | VISA | debit | GOLD |
431333 | VISA | credit | STANDARD |
468 nhiều IIN / BIN ...
Stanbic Bank Tanzania, Ltd. (3 BINs tìm) |
VISA (3 BINs tìm) |
gold (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |