2. Số BIN điển hình - Standard Federal Bank, N.a. 🡒 United States
3. Các nước - Standard Federal Bank, N.a. 🡒 United States
4. Mạng thẻ - Standard Federal Bank, N.a. 🡒 United States
5. Các loại thẻ - Standard Federal Bank, N.a. 🡒 United States
6. Thương hiệu thẻ - Standard Federal Bank, N.a. 🡒 United States
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Standard Federal Bank, N.a. | www.standardbank.com | 0860 123 001 |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
US | United States | 840 | 37.09024 | -95.712891 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
431612 | VISA | credit | TRADITIONAL |
542454 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
490604 | VISA | credit | STANDARD |
543615 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
550376 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
518013 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
461647 | VISA | credit | CLASSIC |
416897 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
540955 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
550364 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
433244 | VISA | credit | BUSINESS |
1045 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (6 BINs tìm) | VISA (5 BINs tìm) |
credit (11 BINs tìm) |
standard (7 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) |
traditional (1 BINs tìm) |