2. Số BIN điển hình - South Korea (KR) 🡒 Citibank Korea, Inc.
3. Tất cả các ngân hàng - South Korea (KR) 🡒 Citibank Korea, Inc.
4. Mạng thẻ - South Korea (KR) 🡒 Citibank Korea, Inc.
5. Các loại thẻ - South Korea (KR) 🡒 Citibank Korea, Inc.
6. Thương hiệu thẻ - South Korea (KR) 🡒 Citibank Korea, Inc.
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
KR | South Korea | 410 | 35.907757 | 127.766922 |
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Citibank Korea, Inc. | www.citibank.co.kr | 82 2 3704 7711 |
492 nhiều IIN / BIN ...
Citibank Korea, Inc. (18 BINs tìm) | CITIBANK KOREA, INC. (1 BINs tìm) |
VISA (14 BINs tìm) | MASTERCARD (5 BINs tìm) |
credit (19 BINs tìm) |
gold (5 BINs tìm) | platinum (4 BINs tìm) | standard (2 BINs tìm) | titanium (2 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) | null (1 BINs tìm) | platinium (1 BINs tìm) | purchasing (1 BINs tìm) |
signature (1 BINs tìm) |