2. Số BIN điển hình - SLOVENSKA SPORITELNA, A.S. 🡒 credit thẻ
3. Các nước - SLOVENSKA SPORITELNA, A.S. 🡒 credit thẻ
4. Mạng thẻ - SLOVENSKA SPORITELNA, A.S. 🡒 credit thẻ
5. Các loại thẻ - SLOVENSKA SPORITELNA, A.S. 🡒 credit thẻ
6. Thương hiệu thẻ - SLOVENSKA SPORITELNA, A.S. 🡒 credit thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
SLOVENSKA SPORITELNA, A.S. | www.slsp.sk | +421 910 111 888 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
541597 | MASTERCARD | credit | STANDARD IMMEDIATE DEBIT |
426127 | VISA | credit | TRADITIONAL |
449342 | VISA | credit | STANDARD |
558445 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
454408 | VISA | credit | STANDARD |
433912 | VISA | credit | CLASSIC |
421661 | VISA | credit | GOLD |
421660 | VISA | credit | TRADITIONAL |
433913 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
433914 | VISA | credit | BUSINESS |
541604 | MASTERCARD | credit | GOLD |
426128 | VISA | credit | GOLD |
8882 nhiều IIN / BIN ...
VISA (9 BINs tìm) | MASTERCARD (3 BINs tìm) |
credit (12 BINs tìm) |
gold (3 BINs tìm) | business (2 BINs tìm) | standard (2 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) |
classic (1 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) | standard immediate debit (1 BINs tìm) |