2. Số BIN điển hình - Slovakia (Slovak Republic) (SK) 🡒 Unicredit Bank Slovakia, A.s.
3. Tất cả các ngân hàng - Slovakia (Slovak Republic) (SK) 🡒 Unicredit Bank Slovakia, A.s.
4. Mạng thẻ - Slovakia (Slovak Republic) (SK) 🡒 Unicredit Bank Slovakia, A.s.
5. Các loại thẻ - Slovakia (Slovak Republic) (SK) 🡒 Unicredit Bank Slovakia, A.s.
6. Thương hiệu thẻ - Slovakia (Slovak Republic) (SK) 🡒 Unicredit Bank Slovakia, A.s.
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
SK | Slovakia (Slovak Republic) | 703 | 48.669026 | 19.699024 |
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Unicredit Bank Slovakia, A.s. | www.unicreditbank.sk | 421 2 4950 1111 |
750 nhiều IIN / BIN ...
Unicredit Bank Slovakia, A.s. (349 BINs tìm) | UNICREDIT BANK SLOVAKIA, A.S. (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (240 BINs tìm) | VISA (110 BINs tìm) |
standard prepaid (136 BINs tìm) | gold (101 BINs tìm) | traditional (53 BINs tìm) | gold immediate debit (50 BINs tìm) |
business (3 BINs tìm) | electron (3 BINs tìm) | null (3 BINs tìm) | infinite (1 BINs tìm) |