2. Số BIN điển hình - Santander (banco Abn Amro Real S.a.) 🡒 VISA
3. Các nước - Santander (banco Abn Amro Real S.a.) 🡒 VISA
4. Mạng thẻ - Santander (banco Abn Amro Real S.a.) 🡒 VISA
5. Các loại thẻ - Santander (banco Abn Amro Real S.a.) 🡒 VISA
6. Thương hiệu thẻ - Santander (banco Abn Amro Real S.a.) 🡒 VISA
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Santander (banco Abn Amro Real S.a.) | www.santander.com.br | 0800 722 9090 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
492402 | VISA | debit | ELECTRON |
492460 | VISA | debit | ELECTRON |
492400 | VISA | credit | BUSINESS |
492401 | VISA | debit | ELECTRON |
485977 | VISA | credit | PURCHASING |
492405 | VISA | debit | ELECTRON |
492404 | VISA | debit | ELECTRON |
419620 | VISA | credit | TRADITIONAL |
492403 | VISA | debit | ELECTRON |
4332 nhiều IIN / BIN ...
VISA (9 BINs tìm) |
electron (6 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | purchasing (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |