2. Số BIN điển hình - Romanian International Bank, S.a. 🡒 Romania
3. Các nước - Romanian International Bank, S.a. 🡒 Romania
4. Mạng thẻ - Romanian International Bank, S.a. 🡒 Romania
5. Các loại thẻ - Romanian International Bank, S.a. 🡒 Romania
6. Thương hiệu thẻ - Romanian International Bank, S.a. 🡒 Romania
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Romanian International Bank, S.a. | www.roib.ro |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
553589 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
553590 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
554861 | MASTERCARD | credit | GOLD |
554841 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
558683 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
6170 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (5 BINs tìm) |
credit (5 BINs tìm) |