2. Số BIN điển hình - Romania (RO) 🡒 Emporiki Bank - Romania, S.a.
3. Tất cả các ngân hàng - Romania (RO) 🡒 Emporiki Bank - Romania, S.a.
4. Mạng thẻ - Romania (RO) 🡒 Emporiki Bank - Romania, S.a.
5. Các loại thẻ - Romania (RO) 🡒 Emporiki Bank - Romania, S.a.
6. Thương hiệu thẻ - Romania (RO) 🡒 Emporiki Bank - Romania, S.a.
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Emporiki Bank - Romania, S.a. | credit-agricole.ro |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
417214 | VISA | credit | STANDARD |
528082 | MASTERCARD | credit | STANDARD IMMEDIATE DEBIT |
547885 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
417213 | VISA | debit | ELECTRON |
486 nhiều IIN / BIN ...
Emporiki Bank - Romania, S.a. (3 BINs tìm) | EMPORIKI BANK - ROMANIA, S.A. (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (2 BINs tìm) | VISA (2 BINs tìm) |
business (1 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) | standard immediate debit (1 BINs tìm) |