2. Số BIN điển hình - Romania (RO) 🡒 Alpha Bank Romania, S.a.
3. Tất cả các ngân hàng - Romania (RO) 🡒 Alpha Bank Romania, S.a.
4. Mạng thẻ - Romania (RO) 🡒 Alpha Bank Romania, S.a.
5. Các loại thẻ - Romania (RO) 🡒 Alpha Bank Romania, S.a.
6. Thương hiệu thẻ - Romania (RO) 🡒 Alpha Bank Romania, S.a.
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Alpha Bank Romania, S.a. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
441048 | VISA | debit | BUSINESS |
467094 | VISA | debit | ELECTRON |
467093 | VISA | credit | TRADITIONAL |
520999 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
467095 | VISA | debit | TRADITIONAL |
431378 | VISA | credit | GOLD |
486 nhiều IIN / BIN ...
Alpha Bank Romania, S.a. (6 BINs tìm) |
VISA (5 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
standard (1 BINs tìm) |