2. Số BIN điển hình - RBS BANK (ROMANIA), S.A. 🡒 MASTERCARD
3. Các nước - RBS BANK (ROMANIA), S.A. 🡒 MASTERCARD
4. Mạng thẻ - RBS BANK (ROMANIA), S.A. 🡒 MASTERCARD
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
RBS BANK (ROMANIA), S.A. | www.rbs.ro | 40 21 202 |
9348 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (11 BINs tìm) |
credit (11 BINs tìm) |
standard (4 BINs tìm) | business (2 BINs tìm) | debit other 2 embossed (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
platinium (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | standard immediate debit (1 BINs tìm) |