2. Số BIN điển hình - Raiffeisenbank (bulgaria) Ead 🡒 Bulgaria
3. Các nước - Raiffeisenbank (bulgaria) Ead 🡒 Bulgaria
4. Mạng thẻ - Raiffeisenbank (bulgaria) Ead 🡒 Bulgaria
5. Các loại thẻ - Raiffeisenbank (bulgaria) Ead 🡒 Bulgaria
6. Thương hiệu thẻ - Raiffeisenbank (bulgaria) Ead 🡒 Bulgaria
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Raiffeisenbank (bulgaria) Ead | www.rbb.bg | 0700 10 000 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
414386 | VISA | debit | TRADITIONAL |
414387 | VISA | debit | ELECTRON |
432179 | VISA | credit | GOLD |
432178 | VISA | credit | TRADITIONAL |
401140 | VISA | credit | BUSINESS |
5926 nhiều IIN / BIN ...
VISA (5 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |