2. Số BIN điển hình - Raiffeisenbank (bulgaria) A.d. 🡒 credit thẻ
3. Các nước - Raiffeisenbank (bulgaria) A.d. 🡒 credit thẻ
4. Mạng thẻ - Raiffeisenbank (bulgaria) A.d. 🡒 credit thẻ
5. Các loại thẻ - Raiffeisenbank (bulgaria) A.d. 🡒 credit thẻ
6. Thương hiệu thẻ - Raiffeisenbank (bulgaria) A.d. 🡒 credit thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Raiffeisenbank (bulgaria) A.d. | www.rbb.bg | 0700 10 000 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
406227 | VISA | credit | STANDARD |
524869 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
540026 | MASTERCARD | credit | STANDARD IMMEDIATE DEBIT |
547694 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
525747 | MASTERCARD | credit | GOLD |
2520 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (4 BINs tìm) | VISA (1 BINs tìm) |
credit (5 BINs tìm) |
standard (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | standard immediate debit (1 BINs tìm) |