2. Số BIN điển hình - PUBLIC JSC RAIFFEISEN BANK AVAL 🡒 STANDARD thẻ
3. Các nước - PUBLIC JSC RAIFFEISEN BANK AVAL 🡒 STANDARD thẻ
4. Mạng thẻ - PUBLIC JSC RAIFFEISEN BANK AVAL 🡒 STANDARD thẻ
5. Các loại thẻ - PUBLIC JSC RAIFFEISEN BANK AVAL 🡒 STANDARD thẻ
6. Thương hiệu thẻ - PUBLIC JSC RAIFFEISEN BANK AVAL 🡒 STANDARD thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
PUBLIC JSC RAIFFEISEN BANK AVAL | www.aval.ua | 0 (800) 500-500 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
530539 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
548968 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
532457 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
557881 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
545253 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
529919 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
512572 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
557880 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
557090 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
6919 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (9 BINs tìm) |
credit (9 BINs tìm) |
standard (9 BINs tìm) |