2. Số BIN điển hình - PT. BANK CIMB NIAGA TBK. 🡒 VISA
3. Các nước - PT. BANK CIMB NIAGA TBK. 🡒 VISA
4. Mạng thẻ - PT. BANK CIMB NIAGA TBK. 🡒 VISA
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
PT. BANK CIMB NIAGA TBK. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
426535 | VISA | debit | ELECTRON |
476085 | VISA | debit | TRADITIONAL |
421405 | VISA | debit | TRADITIONAL |
459920 | VISA | credit | GOLD |
443172 | VISA | credit | PLATINUM |
456879 | VISA | credit | GOLD |
428349 | VISA | debit | PREMIER |
467908 | VISA | credit | INFINITE |
456878 | VISA | credit | TRADITIONAL |
459921 | VISA | credit | TRADITIONAL |
428416 | VISA | credit | PLATINUM |
6616 nhiều IIN / BIN ...
VISA (11 BINs tìm) |
traditional (4 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) | platinum (2 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) |
infinite (1 BINs tìm) | premier (1 BINs tìm) |