2. Số BIN điển hình - Piraeus Bank, S.a. 🡒 debit thẻ
3. Các nước - Piraeus Bank, S.a. 🡒 debit thẻ
4. Mạng thẻ - Piraeus Bank, S.a. 🡒 debit thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Piraeus Bank, S.a. | www.pireusbank.gr |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
402068 | VISA | debit | ELECTRON |
531146 | MASTERCARD | debit | PREPAID |
409673 | VISA | debit | TRADITIONAL |
412558 | VISA | debit | ELECTRON |
441029 | VISA | debit | TRADITIONAL |
490844 | VISA | debit | BUSINESS |
498877 | VISA | debit | BUSINESS |
430588 | VISA | debit | TRADITIONAL |
430589 | VISA | debit | TRADITIONAL |
490927 | VISA | debit | TRADITIONAL |
9306 nhiều IIN / BIN ...
VISA (9 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
debit (10 BINs tìm) |
traditional (5 BINs tìm) | business (2 BINs tìm) | electron (2 BINs tìm) | prepaid (1 BINs tìm) |