2. Số BIN điển hình - Norval Bank C.a. Banco Univers.a.l. 🡒 debit thẻ
3. Các nước - Norval Bank C.a. Banco Univers.a.l. 🡒 debit thẻ
4. Mạng thẻ - Norval Bank C.a. Banco Univers.a.l. 🡒 debit thẻ
5. Các loại thẻ - Norval Bank C.a. Banco Univers.a.l. 🡒 debit thẻ
6. Thương hiệu thẻ - Norval Bank C.a. Banco Univers.a.l. 🡒 debit thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Norval Bank C.a. Banco Univers.a.l. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
517865 | MASTERCARD | debit | DEBIT OTHER 2 EMBOSSED |
517868 | MASTERCARD | debit | DEBIT GOLD |
517881 | MASTERCARD | debit | DEBIT OTHER 2 EMBOSSED |
3329 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (3 BINs tìm) |
debit (3 BINs tìm) |
debit other 2 embossed (2 BINs tìm) | debit gold (1 BINs tìm) |