2. Số BIN điển hình - Norval Bank C.a. Banco Univers.a.l. 🡒 credit thẻ
3. Các nước - Norval Bank C.a. Banco Univers.a.l. 🡒 credit thẻ
4. Mạng thẻ - Norval Bank C.a. Banco Univers.a.l. 🡒 credit thẻ
5. Các loại thẻ - Norval Bank C.a. Banco Univers.a.l. 🡒 credit thẻ
6. Thương hiệu thẻ - Norval Bank C.a. Banco Univers.a.l. 🡒 credit thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Norval Bank C.a. Banco Univers.a.l. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
517883 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
517880 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
543212 | MASTERCARD | credit | DEBIT BUSINESS PREPAID WORKPLACE BUSINESS TO BUSINESS |
517859 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
517875 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
517886 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
5522 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (6 BINs tìm) |
credit (6 BINs tìm) |
standard (5 BINs tìm) | debit business prepaid workplace business to business (1 BINs tìm) |