2. Số BIN điển hình - Nordea Bank Polska, S.a. 🡒 BUSINESS thẻ
3. Các nước - Nordea Bank Polska, S.a. 🡒 BUSINESS thẻ
4. Mạng thẻ - Nordea Bank Polska, S.a. 🡒 BUSINESS thẻ
5. Các loại thẻ - Nordea Bank Polska, S.a. 🡒 BUSINESS thẻ
6. Thương hiệu thẻ - Nordea Bank Polska, S.a. 🡒 BUSINESS thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Nordea Bank Polska, S.a. | www.nordea.pl | 801-667-332 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
468927 | VISA | debit | BUSINESS |
558528 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
407562 | VISA | credit | BUSINESS |
473704 | VISA | credit | BUSINESS |
9227 nhiều IIN / BIN ...
VISA (3 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
business (4 BINs tìm) |