2. Số BIN điển hình - National Processing Company 🡒 United States
3. Các nước - National Processing Company 🡒 United States
4. Mạng thẻ - National Processing Company 🡒 United States
5. Các loại thẻ - National Processing Company 🡒 United States
6. Thương hiệu thẻ - National Processing Company 🡒 United States
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
National Processing Company |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
US | United States | 840 | 37.09024 | -95.712891 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
492084 | VISA | credit | STANDARD |
416404 | VISA | credit | STANDARD |
492085 | VISA | credit | STANDARD |
9607 nhiều IIN / BIN ...
VISA (3 BINs tìm) |
credit (3 BINs tìm) |
standard (3 BINs tìm) |