2. Số BIN điển hình - Mercantil, C.a., Banco Univers.a.l. 🡒 VISA
3. Các nước - Mercantil, C.a., Banco Univers.a.l. 🡒 VISA
4. Mạng thẻ - Mercantil, C.a., Banco Univers.a.l. 🡒 VISA
5. Các loại thẻ - Mercantil, C.a., Banco Univers.a.l. 🡒 VISA
6. Thương hiệu thẻ - Mercantil, C.a., Banco Univers.a.l. 🡒 VISA
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Mercantil, C.a., Banco Univers.a.l. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
411096 | VISA | credit | PLATINUM |
491951 | VISA | credit | BUSINESS |
423614 | VISA | credit | CORPORATE |
479321 | VISA | credit | TRADITIONAL |
421930 | VISA | debit | TRADITIONAL |
467126 | VISA | credit | CORPORATE |
479320 | VISA | credit | GOLD |
422099 | VISA | credit | SIGNATURE |
453232 | VISA | credit | TRADITIONAL |
3388 nhiều IIN / BIN ...
VISA (9 BINs tìm) |
traditional (3 BINs tìm) | corporate (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
platinum (1 BINs tìm) | signature (1 BINs tìm) |