2. Số BIN điển hình - Malaysia (MY) 🡒 UNITED OVERSEAS BANK (MALAYSIA) BHD
3. Tất cả các ngân hàng - Malaysia (MY) 🡒 UNITED OVERSEAS BANK (MALAYSIA) BHD
4. Mạng thẻ - Malaysia (MY) 🡒 UNITED OVERSEAS BANK (MALAYSIA) BHD
5. Các loại thẻ - Malaysia (MY) 🡒 UNITED OVERSEAS BANK (MALAYSIA) BHD
6. Thương hiệu thẻ - Malaysia (MY) 🡒 UNITED OVERSEAS BANK (MALAYSIA) BHD
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
UNITED OVERSEAS BANK (MALAYSIA) BHD | www.uob.com.my |
780 nhiều IIN / BIN ...
UNITED OVERSEAS BANK (MALAYSIA) BHD (55 BINs tìm) | United Overseas Bank (malaysia) Bhd (10 BINs tìm) |
VISA (47 BINs tìm) | MASTERCARD (17 BINs tìm) | AMEX (1 BINs tìm) |
platinum (15 BINs tìm) | traditional (11 BINs tìm) | maestro (6 BINs tìm) | gold (5 BINs tìm) |
standard (5 BINs tìm) | business (3 BINs tìm) | infinite (3 BINs tìm) | world (3 BINs tìm) |
purchasing (2 BINs tìm) | signature (2 BINs tìm) | unembossed prepaid student (2 BINs tìm) | american express (1 BINs tìm) |
commercial charge (1 BINs tìm) | corporate (1 BINs tìm) | debit (1 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) |
gold premium (1 BINs tìm) | null (1 BINs tìm) | platinium (1 BINs tìm) |