2. Số BIN điển hình - Malaysia (MY) 🡒 Cimb Bank Berhad
3. Tất cả các ngân hàng - Malaysia (MY) 🡒 Cimb Bank Berhad
4. Mạng thẻ - Malaysia (MY) 🡒 Cimb Bank Berhad
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Cimb Bank Berhad | www.cimbbank.com.my | 03-5510-0633 OR 1 300 880 900 OR 603 22956100 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
512820 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
515697 | MASTERCARD | credit | COMMERCIAL/BUSINESS |
518921 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
451295 | VISA | credit | PLATINUM |
510450 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
451176 | VISA | credit | GOLD |
462888 | VISA | credit | INFINITE |
479446 | VISA | credit | PLATINUM |
492139 | VISA | credit | GOLD |
510 nhiều IIN / BIN ...
Cimb Bank Berhad (9 BINs tìm) |
VISA (5 BINs tìm) | MASTERCARD (4 BINs tìm) |
credit (9 BINs tìm) |
standard (3 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) | platinum (2 BINs tìm) | commercial business (1 BINs tìm) |
infinite (1 BINs tìm) |