2. Số BIN điển hình - Huntington National Bank 🡒 United States
3. Các nước - Huntington National Bank 🡒 United States
4. Mạng thẻ - Huntington National Bank 🡒 United States
5. Các loại thẻ - Huntington National Bank 🡒 United States
6. Thương hiệu thẻ - Huntington National Bank 🡒 United States
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Huntington National Bank | www.huntington.com | 1-800-480-2001 |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
US | United States | 840 | 37.09024 | -95.712891 |
9633 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (87 BINs tìm) | VISA (29 BINs tìm) |
maestro (73 BINs tìm) | standard (11 BINs tìm) | traditional (10 BINs tìm) | classic (5 BINs tìm) |
business (4 BINs tìm) | null (2 BINs tìm) | debit (1 BINs tìm) | debit business (1 BINs tìm) |
debit other 2 embossed (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) |
platinum immediate debit (1 BINs tìm) | premier (1 BINs tìm) | professional debit business (1 BINs tìm) | world debit embossed (1 BINs tìm) |
world elite (1 BINs tìm) |