2. Số BIN điển hình - Honduras (HN) 🡒 Aval Card, S.a. De C.v.
3. Tất cả các ngân hàng - Honduras (HN) 🡒 Aval Card, S.a. De C.v.
4. Mạng thẻ - Honduras (HN) 🡒 Aval Card, S.a. De C.v.
5. Các loại thẻ - Honduras (HN) 🡒 Aval Card, S.a. De C.v.
6. Thương hiệu thẻ - Honduras (HN) 🡒 Aval Card, S.a. De C.v.
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Aval Card, S.a. De C.v. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
450451 | VISA | credit | GOLD |
441177 | VISA | credit | BUSINESS |
450450 | VISA | credit | TRADITIONAL |
405401 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
412937 | VISA | credit | CLASSIC |
421050 | VISA | credit | CLASSIC |
518401 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
480995 | VISA | credit | GOLD |
421052 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
450452 | VISA | credit | PLATINUM |
405400 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
480993 | VISA | credit | TRADITIONAL |
492 nhiều IIN / BIN ...
Aval Card, S.a. De C.v. (12 BINs tìm) |
VISA (11 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
credit (12 BINs tìm) |
gold premium (3 BINs tìm) | classic (2 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) |
business (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) |