2. Số BIN điển hình - Germany (DE) 🡒 Citibank Usa, N.a.
3. Tất cả các ngân hàng - Germany (DE) 🡒 Citibank Usa, N.a.
4. Mạng thẻ - Germany (DE) 🡒 Citibank Usa, N.a.
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Citibank Usa, N.a. | online.citibank.com | 1-800-374-9700 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
52625304 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
52625347 | MASTERCARD | credit | PREFERRED BUSINESS |
52625330 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
52625390 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
52625372 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
52625397 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
468 nhiều IIN / BIN ...
CITIBANK USA, N.A. (5 BINs tìm) | Citibank Usa, N.a. (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (6 BINs tìm) |
credit (6 BINs tìm) |
business (5 BINs tìm) | preferred business (1 BINs tìm) |