2. Số BIN điển hình - Fortis Banque Luxembourg, S.a. 🡒 Luxembourg
3. Các nước - Fortis Banque Luxembourg, S.a. 🡒 Luxembourg
4. Mạng thẻ - Fortis Banque Luxembourg, S.a. 🡒 Luxembourg
5. Các loại thẻ - Fortis Banque Luxembourg, S.a. 🡒 Luxembourg
6. Thương hiệu thẻ - Fortis Banque Luxembourg, S.a. 🡒 Luxembourg
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Fortis Banque Luxembourg, S.a. | www.fortisbank.lu | +352 42 42 65 01 |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
LU | Luxembourg | 442 | 49.815273 | 6.129583 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
450659 | VISA | credit | PLATINUM |
477953 | VISA | credit | TRADITIONAL |
405214 | VISA | credit | CORPORATE |
477952 | VISA | credit | NULL |
5970 nhiều IIN / BIN ...
VISA (4 BINs tìm) |
credit (4 BINs tìm) |
corporate (1 BINs tìm) | null (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |