2. Số BIN điển hình - Euro Bank, S.a. 🡒 Poland
3. Các nước - Euro Bank, S.a. 🡒 Poland
4. Mạng thẻ - Euro Bank, S.a. 🡒 Poland
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Euro Bank, S.a. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
419219 | VISA | debit | TRADITIONAL |
401345 | VISA | credit | STANDARD |
421472 | VISA | credit | TRADITIONAL |
417681 | VISA | credit | BUSINESS |
445550 | VISA | debit | ELECTRON |
419217 | VISA | credit | TRADITIONAL |
406473 | VISA | debit | ELECTRON |
403656 | VISA | credit | TRADITIONAL |
417384 | VISA | credit | GOLD |
406404 | VISA | debit | ELECTRON |
7630 nhiều IIN / BIN ...
VISA (10 BINs tìm) |
traditional (4 BINs tìm) | electron (3 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
standard (1 BINs tìm) |