2. Số BIN điển hình - Entercard Norge, A.s. 🡒 MASTERCARD
3. Các nước - Entercard Norge, A.s. 🡒 MASTERCARD
4. Mạng thẻ - Entercard Norge, A.s. 🡒 MASTERCARD
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Entercard Norge, A.s. | www.entercard.no | 815 00 001 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
541224 | MASTERCARD | credit | GOLD |
519192 | MASTERCARD | credit | CREDIT |
544084 | MASTERCARD | credit | GOLD |
524879 | MASTERCARD | credit | NULL |
525750 | MASTERCARD | credit | CREDIT |
524882 | MASTERCARD | credit | CREDIT |
520962 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
552707 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
541207 | MASTERCARD | credit | CREDIT |
540996 | MASTERCARD | credit | GOLD |
6364 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (10 BINs tìm) |
credit (10 BINs tìm) |