2. Số BIN điển hình - Emporiki Bank Of Greece, S.a. 🡒 Romania
3. Các nước - Emporiki Bank Of Greece, S.a. 🡒 Romania
4. Mạng thẻ - Emporiki Bank Of Greece, S.a. 🡒 Romania
5. Các loại thẻ - Emporiki Bank Of Greece, S.a. 🡒 Romania
6. Thương hiệu thẻ - Emporiki Bank Of Greece, S.a. 🡒 Romania
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Emporiki Bank Of Greece, S.a. | www.emporiki.gr | 802 801 8011 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
55028337 | MASTERCARD | debit | GOLD IMMEDIATE DEBIT |
55028373 | MASTERCARD | debit | STANDARD IMMEDIATE DEBIT |
55028316 | MASTERCARD | debit | STANDARD IMMEDIATE DEBIT |
55028356 | MASTERCARD | debit | STANDARD IMMEDIATE DEBIT |
1785 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (4 BINs tìm) |
debit (4 BINs tìm) |
standard immediate debit (3 BINs tìm) | gold immediate debit (1 BINs tìm) |