2. Số BIN điển hình - Emporiki Bank Of Greece, S.a. 🡒 PLATINUM IMMEDIATE DEBIT thẻ
3. Các nước - Emporiki Bank Of Greece, S.a. 🡒 PLATINUM IMMEDIATE DEBIT thẻ
4. Mạng thẻ - Emporiki Bank Of Greece, S.a. 🡒 PLATINUM IMMEDIATE DEBIT thẻ
5. Các loại thẻ - Emporiki Bank Of Greece, S.a. 🡒 PLATINUM IMMEDIATE DEBIT thẻ
6. Thương hiệu thẻ - Emporiki Bank Of Greece, S.a. 🡒 PLATINUM IMMEDIATE DEBIT thẻ
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Emporiki Bank Of Greece, S.a. | www.emporiki.gr | 802 801 8011 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
55028333 | MASTERCARD | debit | PLATINUM IMMEDIATE DEBIT |
55028368 | MASTERCARD | credit | PLATINUM IMMEDIATE DEBIT |
55028335 | MASTERCARD | credit | PLATINUM IMMEDIATE DEBIT |
55028300 | MASTERCARD | credit | PLATINUM IMMEDIATE DEBIT |
6868 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (4 BINs tìm) |
platinum immediate debit (4 BINs tìm) |