2. Số BIN điển hình - Dominican Republic (DO) 🡒 Banco Vimenca C. Por A.
3. Tất cả các ngân hàng - Dominican Republic (DO) 🡒 Banco Vimenca C. Por A.
4. Mạng thẻ - Dominican Republic (DO) 🡒 Banco Vimenca C. Por A.
5. Các loại thẻ - Dominican Republic (DO) 🡒 Banco Vimenca C. Por A.
6. Thương hiệu thẻ - Dominican Republic (DO) 🡒 Banco Vimenca C. Por A.
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
DO | Dominican Republic | 214 | 18.735693 | -70.162651 |
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Banco Vimenca C. Por A. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
421499 | VISA | debit | TRADITIONAL |
421303 | VISA | debit | TRADITIONAL |
410534 | VISA | credit | TRADITIONAL |
410535 | VISA | credit | GOLD |
409306 | VISA | credit | TRADITIONAL |
492 nhiều IIN / BIN ...
Banco Vimenca C. Por A. (5 BINs tìm) |
VISA (5 BINs tìm) |
traditional (4 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |