2. Số BIN điển hình - Dexia Banka Slovensko, A.s. 🡒 Slovakia (Slovak Republic)
3. Các nước - Dexia Banka Slovensko, A.s. 🡒 Slovakia (Slovak Republic)
4. Mạng thẻ - Dexia Banka Slovensko, A.s. 🡒 Slovakia (Slovak Republic)
5. Các loại thẻ - Dexia Banka Slovensko, A.s. 🡒 Slovakia (Slovak Republic)
6. Thương hiệu thẻ - Dexia Banka Slovensko, A.s. 🡒 Slovakia (Slovak Republic)
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Dexia Banka Slovensko, A.s. |
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
SK | Slovakia (Slovak Republic) | 703 | 48.669026 | 19.699024 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
417287 | VISA | credit | PREMIER |
545790 | MASTERCARD | credit | GOLD IMMEDIATE DEBIT |
532758 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
417345 | VISA | credit | STANDARD |
421853 | VISA | credit | TRADITIONAL |
546286 | MASTERCARD | debit | STANDARD IMMEDIATE DEBIT |
8931 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (3 BINs tìm) | VISA (3 BINs tìm) |
standard (2 BINs tìm) | gold immediate debit (1 BINs tìm) | premier (1 BINs tìm) | standard immediate debit (1 BINs tìm) |
traditional (1 BINs tìm) |