2. Số BIN điển hình - Debit thẻ 🡒 Raiffeisen Bank, S.a.
3. Các nước - Debit thẻ 🡒 Raiffeisen Bank, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Debit thẻ 🡒 Raiffeisen Bank, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
438955 | VISA | debit | TRADITIONAL |
427735 | VISA | debit | BUSINESS |
402389 | VISA | debit | BUSINESS |
419269 | VISA | debit | TRADITIONAL |
457990 | VISA | debit | BUSINESS |
402388 | VISA | debit | BUSINESS |
424732 | VISA | debit | ELECTRON |
536441 | MASTERCARD | debit | STANDARD PREPAID |
7497 nhiều IIN / BIN ...
Raiffeisen Bank, S.a. (7 BINs tìm) | RAIFFEISEN BANK, S.A. (1 BINs tìm) |
VISA (7 BINs tìm) | MASTERCARD (1 BINs tìm) |
business (4 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | standard prepaid (1 BINs tìm) |