2. Số BIN điển hình - Debit thẻ 🡒 Banco Industrial E Comercial, S.a.
3. Các nước - Debit thẻ 🡒 Banco Industrial E Comercial, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Debit thẻ 🡒 Banco Industrial E Comercial, S.a.
5. Mạng thẻ - Debit thẻ 🡒 Banco Industrial E Comercial, S.a.
6. Thương hiệu thẻ - Debit thẻ 🡒 Banco Industrial E Comercial, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
426759 | VISA | debit | TRADITIONAL |
433262 | VISA | debit | ELECTRON |
426761 | VISA | debit | TRADITIONAL |
410239 | VISA | debit | TRADITIONAL |
426760 | VISA | debit | ELECTRON |
427835 | VISA | debit | ELECTRON |
401604 | VISA | debit | BUSINESS |
410238 | VISA | debit | ELECTRON |
433263 | VISA | debit | ELECTRON |
401603 | VISA | debit | BUSINESS |
427836 | VISA | debit | TRADITIONAL |
3170 nhiều IIN / BIN ...
Banco Industrial E Comercial, S.a. (7 BINs tìm) | BANCO INDUSTRIAL E COMERCIAL, S.A. (4 BINs tìm) |
VISA (11 BINs tìm) |
electron (5 BINs tìm) | traditional (4 BINs tìm) | business (2 BINs tìm) |